Có 1 kết quả:

看不出 kàn bu chū ㄎㄢˋ ㄔㄨ

1/1

kàn bu chū ㄎㄢˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) can't see
(2) can't make out
(3) unable to tell

Bình luận 0